Có 1 kết quả:
vạng
Âm Nôm: vạng
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái: ⿰日往
Nét bút: 丨フ一一ノノ丨丶一一丨一
Thương Hiệt: AHOG (日竹人土)
Unicode: U+6680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái: ⿰日往
Nét bút: 丨フ一一ノノ丨丶一一丨一
Thương Hiệt: AHOG (日竹人土)
Unicode: U+6680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vưởng
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.き (kagaya.ki), うつくし.い (utsukushi.i), さかん (sakan)
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō), キョウ (kyō), ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): かがや.き (kagaya.ki), うつくし.い (utsukushi.i), さかん (sakan)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
choạng vạng tối