Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: ALMY (日中一卜)
Unicode: U+6683
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0