Có 1 kết quả:
huyên
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日宣
Nét bút: 丨フ一一丶丶フ一丨フ一一一
Thương Hiệt: AJMM (日十一一)
Unicode: U+6684
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyên
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あたたか.い (atataka.i)
Âm Hàn: 훤
Âm Quảng Đông: hyun1
Âm Pinyin: xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): あたたか.い (atataka.i)
Âm Hàn: 훤
Âm Quảng Đông: hyun1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hàn huyên