Có 3 kết quả:
há • hạ • hả
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日叚
Nét bút: 丨フ一一フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: ARYE (日口卜水)
Unicode: U+6687
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hạ, xuyết
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ひま (hima), いとま (itoma)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: haa6
Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ, xià ㄒㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ひま (hima), いとま (itoma)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: haa6
Tự hình 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem hạ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hầu hạ; nhàn hạ; hạ màn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ha hả; hả hê