Có 4 kết quả:

quầngvầngvừngvựng
Âm Nôm: quầng, vầng, vừng, vựng
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ABJJ (日月十十)
Unicode: U+6688
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vận, vựng
Âm Pinyin: yūn ㄩㄣ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): ぼか.す (boka.su), ぼか.る (boka.ru), かさ (kasa), くま (kuma), ぼかし (bokashi), めまい (memai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: wan4, wan6

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/4

quầng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

mắt có quầng

vầng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vầng trăng

vừng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vừng trăng

vựng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)