Có 2 kết quả:
hoe • huy
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日軍
Nét bút: 丨フ一一丶フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: ABJJ (日月十十)
Unicode: U+6689
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huy
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かが.やく (kaga.yaku)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かが.やく (kaga.yaku)
Âm Hàn: 휘
Âm Quảng Đông: fai1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỏ hoe; vắng hoe
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuân huy (ánh sáng mặt trời)