Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰日曷
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: AAPV (日日心女)
Unicode: U+668D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰日曷
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: AAPV (日日心女)
Unicode: U+668D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hát, yết
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, yē ㄜ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オチ (ochi), アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): あつさあたり (atsusātari)
Âm Quảng Đông: hot3
Âm Pinyin: hè ㄏㄜˋ, yē ㄜ, yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu), オチ (ochi), アツ (atsu), アチ (achi)
Âm Nhật (kunyomi): あつさあたり (atsusātari)
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0