Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: vĩ
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日韋
Nét bút: 丨フ一一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: ADMQ (日木一手)
Unicode: U+6690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日韋
Nét bút: 丨フ一一フ丨一丨フ一一フ丨
Thương Hiệt: ADMQ (日木一手)
Unicode: U+6690
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vĩ
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひざし (hizashi)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Âm Pinyin: wěi ㄨㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): ひざし (hizashi)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai5
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0