Có 1 kết quả:

thử
Âm Nôm: thử
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: AJKA (日十大日)
Unicode: U+6691
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thử
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu2

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

thử

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hàn thử biểu