Có 2 kết quả:

hoãnnoãn
Âm Nôm: hoãn, noãn
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: ABME (日月一水)
Unicode: U+6696
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/2

hoãn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà hoãn, hoãn binh

noãn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

noãn hoà (ấm áp)