Có 2 kết quả:
hoãn • noãn
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日爰
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
Thương Hiệt: ABME (日月一水)
Unicode: U+6696
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: huyên, noãn
Âm Pinyin: nuǎn ㄋㄨㄢˇ, xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ノン (non)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 난, 훤
Âm Quảng Đông: nyun5
Âm Pinyin: nuǎn ㄋㄨㄢˇ, xuān ㄒㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ノン (non)
Âm Nhật (kunyomi): あたた.か (atata.ka), あたた.かい (atata.kai), あたた.まる (atata.maru), あたた.める (atata.meru)
Âm Hàn: 난, 훤
Âm Quảng Đông: nyun5
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hoà hoãn, hoãn binh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
noãn hoà (ấm áp)