Có 1 kết quả:
ám
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日音
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: AYTA (日卜廿日)
Unicode: U+6697
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ám, âm
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), くら.む (kura.mu), くれ.る (kure.ru)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am3, ngam3
Âm Pinyin: àn ㄚㄋˋ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i), くら.む (kura.mu), くれ.る (kure.ru)
Âm Hàn: 암
Âm Quảng Đông: am3, ngam3
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thiên sắc tiện ám (trời tối dần)