Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一一ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: AQKA (日手大日)
Unicode: U+6699
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0