Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
⿰日差Nét bút:
丨フ一一丶ノ一一一ノ一丨一Thương Hiệt: ATQM (日廿手一)
Unicode:
U+669BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận