Có 1 kết quả:
minh
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日冥
Nét bút: 丨フ一一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
Thương Hiệt: ABAC (日月日金)
Unicode: U+669D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: minh
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming6
Âm Pinyin: míng ㄇㄧㄥˊ, mǐng ㄇㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): メイ (mei), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 명
Âm Quảng Đông: ming4, ming6
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên dĩ minh (trời đã tối)