Có 1 kết quả:
hạo
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日高
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: AYRB (日卜口月)
Unicode: U+66A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo, hạo
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Pinyin: gǎo ㄍㄠˇ, hào ㄏㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hạo thủ (đầu bạc); hạo nguyệt đương không (trăng sáng giứa trời)