Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ATAK (日廿日大)
Unicode: U+66AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5