Có 1 kết quả:
nặc
Tổng nét: 14
Bộ: nhật 日 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日匿
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一ノ丨フ一フ
Thương Hiệt: ASTR (日尸廿口)
Unicode: U+66B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nặc, nật
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ニチ (nichi)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐
Âm Quảng Đông: nik1
Âm Pinyin: nì ㄋㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu), ニチ (nichi)
Âm Nhật (kunyomi): ちかづ.く (chikazu.ku)
Âm Hàn: 닐
Âm Quảng Đông: nik1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân nặc (quen lâu)