Có 4 kết quả:
bão • bạo • bẹo • bộc
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳日共氺
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: ATCE (日廿金水)
Unicode: U+66B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bạo, bộc
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, bó ㄅㄛˊ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): あば.く (aba.ku), あば.れる (aba.reru)
Âm Hàn: 폭, 포
Âm Quảng Đông: bou6, buk6
Âm Pinyin: bào ㄅㄠˋ, bó ㄅㄛˊ, pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), バク (baku)
Âm Nhật (kunyomi): あば.く (aba.ku), あば.れる (aba.reru)
Âm Hàn: 폭, 포
Âm Quảng Đông: bou6, buk6
Tự hình 4
Dị thể 17
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gió bão
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bạo ngược; bạo dạn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bẹo tai; bẹo nhau
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bộc bạch; bộc trực