Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hàn
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ATLO (日廿中人)
Unicode: U+66B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: ATLO (日廿中人)
Unicode: U+66B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hán
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.かす (kawa.kasu)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon3
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かわ.かす (kawa.kasu)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0