Có 2 kết quả:
tiêm • xiêm
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺辶⿱日隹
Nét bút: 丨フ一一ノ丨丶一一一丨一丶フ丶
Thương Hiệt: YAOG (卜日人土)
Unicode: U+66B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tiêm, xiêm
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1, cim3
Âm Pinyin: xiān ㄒㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Hàn: 섬
Âm Quảng Đông: cim1, cim3
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tiêm (bóng mặt trời loe lên)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Xiêm la