Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cảnh, kẻng, khảnh, kiểng, ngảnh, ngoảnh
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿰日景
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AAYF (日日卜火)
Unicode: U+66BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿰日景
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: AAYF (日日卜火)
Unicode: U+66BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 경
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka)
Âm Hàn: 경
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0