Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
nhật 日 (+11 nét)
Hình thái:
⿱敝日Nét bút:
丶ノ丨フ丨ノ丶ノ一ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: FKA (火大日)
Unicode:
U+66BCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận