Có 1 kết quả:

thôn
Âm Nôm: thôn
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: AYDK (日卜木大)
Unicode: U+66BE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đôn, thôn
Âm Pinyin: tūn ㄊㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): あさひ (asahi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tan1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

1/1

thôn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thôn (mặt trời mọc)