Có 2 kết quả:
nhợt • ế
Âm Nôm: nhợt, ế
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿰日壹
Nét bút: 丨フ一一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: AGBT (日土月廿)
Unicode: U+66C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿰日壹
Nét bút: 丨フ一一一丨一丶フ一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: AGBT (日土月廿)
Unicode: U+66C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ê, ý
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): くも.る (kumo.ru)
Âm Hàn: 에
Âm Quảng Đông: ai3, ngai3
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): くも.る (kumo.ru)
Âm Hàn: 에
Âm Quảng Đông: ai3, ngai3
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhợt nhạt
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)