Có 1 kết quả:

diệp
Âm Nôm: diệp
Tổng nét: 15
Bộ: nhật 日 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨一一丨一丨一一丨
Thương Hiệt: ATMJ (日廿一十)
Unicode: U+66C4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệp
Âm Pinyin: ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): かが.やく (kaga.yaku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jip6

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 1

1/1

diệp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

diệp (dáng lửa bừng bừng)