Có 4 kết quả:

lịchríchrếchrịch
Âm Nôm: lịch, rích, rếch, rịch
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一一
Thương Hiệt: MDA (一木日)
Unicode: U+66C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki)
Âm Nhật (kunyomi): こよみ (koyomi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 6

1/4

lịch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lịch sử; lịch đại; lịch pháp

rích

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rả rích

rếch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

thưa rếch

rịch

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rục rịch