Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chiếu
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿱明空
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: ABJCM (日月十金一)
Unicode: U+66CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái: ⿱明空
Nét bút: 丨フ一一ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
Thương Hiệt: ABJCM (日月十金一)
Unicode: U+66CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiếu
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): て.る (te.ru), て.らす (te.rasu), て.れる (te.reru)
Âm Quảng Đông: ziu3
Âm Pinyin: zhào ㄓㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): て.る (te.ru), て.らす (te.rasu), て.れる (te.reru)
Âm Quảng Đông: ziu3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0