Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
nhật 日 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰日睪Nét bút:
丨フ一一丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: AWLJ (日田中十)
Unicode:
U+66CEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 45
Bình luận