Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: nhật 日 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: ATRK (日廿口大)
Unicode: U+66D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ギョウ (gyō)
Âm Nhật (kunyomi): あき.らか (aki.raka), かわ.く (kawa.ku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1