Có 2 kết quả:

áiáy
Âm Nôm: ái, áy
Tổng nét: 17
Bộ: nhật 日 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノ丶丶ノ丶フ丶フ丶丶ノフ丶
Thương Hiệt: ABBE (日月月水)
Unicode: U+66D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ái
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): アイ (ai)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: oi2, oi3

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/2

ái

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ảm ái (trời mờ mờ)

áy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ áy bóng tà (héo úa)