Có 1 kết quả:

thự
Âm Nôm: thự
Tổng nét: 17
Bộ: nhật 日 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: AWLA (日田中日)
Unicode: U+66D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thự
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): あけぼの (akebono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cyu5, syu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

1/1

thự

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thự (rạng đông)