Có 3 kết quả:
mông • mùng • mồng
Tổng nét: 17
Bộ: nhật 日 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日蒙
Nét bút: 丨フ一一一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: ATBO (日廿月人)
Unicode: U+66DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Pinyin: mēng ㄇㄥ, méng ㄇㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): モウ (mō), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
mông lung
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mùng một
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
mồng mười