Có 1 kết quả:

diệu
Âm Nôm: diệu
Tổng nét: 18
Bộ: nhật 日 (+14 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: ASMG (日尸一土)
Unicode: U+66DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: diệu
Âm Pinyin: yào ㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

diệu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chiếu diệu (soi vào)