Có 1 kết quả:
bộc
Tổng nét: 19
Bộ: nhật 日 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日暴
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: AATE (日日廿水)
Unicode: U+66DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộc
Âm Pinyin: pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ホク (hoku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): さら.す (sara.su)
Âm Hàn: 포, 폭
Âm Quảng Đông: buk6
Âm Pinyin: pù ㄆㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): バク (baku), ホク (hoku), ボク (boku)
Âm Nhật (kunyomi): さら.す (sara.su)
Âm Hàn: 포, 폭
Âm Quảng Đông: buk6
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộc bạch