Có 4 kết quả:
khoáng • khoảng • quãng • thoáng
Tổng nét: 18
Bộ: nhật 日 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰日廣
Nét bút: 丨フ一一丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: AITC (日戈廿金)
Unicode: U+66E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoáng
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka), むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: kwong3
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka), むな.しい (muna.shii)
Âm Hàn: 광
Âm Quảng Đông: kwong3
Tự hình 3
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khoáng đãng, khoáng đạt, phóng khoáng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vào khoảng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quãng thời gian
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoáng qua; thấp thoáng