Có 3 kết quả:

trưa
Âm Nôm: , , trưa
Tổng nét: 20
Bộ: nhật 日 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一フノ一フ丨フ一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: AYPT (日卜心廿)
Unicode: U+66E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lơ mơ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

trưa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sớm trưa