Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hi
Tổng nét: 20
Bộ: nhật 日 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノ一一丨一ノ一丨ノ丶一フフノ丶
Thương Hiệt: ATGS (日廿土尸)
Unicode: U+66E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hi, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), キ (ki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Dị thể 4

Chữ gần giống 3