Có 1 kết quả:

lung
Âm Nôm: lung
Tổng nét: 21
Bộ: nhật 日 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: AYBP (日卜月心)
Unicode: U+66E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lông, lung
Âm Pinyin: lóng ㄌㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō), ル (ru)
Âm Nhật (kunyomi): おぼろ (oboro)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

lung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mông lung