Có 4 kết quả:
nán • nắng • nẵng • nặng
Tổng nét: 21
Bộ: nhật 日 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱日襄
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: AYRV (日卜口女)
Unicode: U+66E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nãng, nẵng
Âm Pinyin: nǎng ㄋㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): さき.に (saki.ni)
Âm Hàn: 낭
Âm Quảng Đông: nong5
Âm Pinyin: nǎng ㄋㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ノウ (nō), ドウ (dō)
Âm Nhật (kunyomi): さき.に (saki.ni)
Âm Hàn: 낭
Âm Quảng Đông: nong5
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nán lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
trời nắng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nẵng thời (xa xưa); nài nẵng (dai dẳng yêu cầu)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nặng nhọc