Có 1 kết quả:
sái
Tổng nét: 23
Bộ: nhật 日 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰日麗
Nét bút: 丨フ一一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: AMMP (日一一心)
Unicode: U+66EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sái
Âm Pinyin: shài ㄕㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), さらし (sarashi), さら.す (sara.su)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: saai3
Âm Pinyin: shài ㄕㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), さらし (sarashi), さら.す (sara.su)
Âm Hàn: 쇄
Âm Quảng Đông: saai3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)