Có 1 kết quả:

sái
Âm Nôm: sái
Tổng nét: 23
Bộ: nhật 日 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ丶一丨フ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ
Thương Hiệt: AMMP (日一一心)
Unicode: U+66EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sái
Âm Pinyin: shài ㄕㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), さらし (sarashi), さら.す (sara.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: saai3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

sái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhật sái vũ lâm (nắng rọi vào)