Có 4 kết quả:
viết • vít • vất • vết
Tổng nét: 4
Bộ: viết 曰 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: 丨フ一一
Thương Hiệt: A (日)
Unicode: U+66F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viết
Âm Pinyin: yuē ㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.く (iwa.ku), のたま.う (notama.u), のたま.わく (notama.waku), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 왈
Âm Quảng Đông: joek6, jyut6
Âm Pinyin: yuē ㄩㄝ
Âm Nhật (onyomi): エツ (etsu)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.く (iwa.ku), のたま.う (notama.u), のたま.わく (notama.waku), ここに (kokoni)
Âm Hàn: 왈
Âm Quảng Đông: joek6, jyut6
Tự hình 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
viết thiếp, bộ viết
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vít lại
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vất đi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dấu vết