Có 1 kết quả:
khúc
Tổng nét: 6
Bộ: viết 曰 (+2 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一丨丨一
Thương Hiệt: TW (廿田)
Unicode: U+66F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khúc
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ, qǔ ㄑㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu), ま.げる (ma.geru), くま (kuma)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: kuk1
Âm Pinyin: qū ㄑㄩ, qǔ ㄑㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu), ま.げる (ma.geru), くま (kuma)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: kuk1
Tự hình 11
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khúc gỗ; khúc khuỷu; khúc khích; khúc mắc