Có 9 kết quả:
duệ • dài • dái • dười • dượi • dạy • dấy • dậy • dễ
Tổng nét: 6
Bộ: viết 曰 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丨フ一一フノ
Thương Hiệt: LWP (中田心)
Unicode: U+66F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ
Âm Pinyin: yè ㄜˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jai5, jai6
Âm Pinyin: yè ㄜˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jai5, jai6
Tự hình 6
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tha duệ (kéo lôi); duệ thằng câu (dây câu mang nhiều lưỡi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chiều dài, dài dòng, dông dài, đêm dài
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bìu dái, dái mít, lợn dái
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
buồn dười dượi (buồn rười rượi)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
buồn dười dượi (buồn rười rượi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dạy bảo, dạy dỗ, dạy đời; mất dạy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dấy quân, dấy binh, lửa dấy lên
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngủ dậy; dậy đất, nổi dậy; dậy thì
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dãi, dễ dàng; dễ sợ; dễ thương; dễ thường