Có 3 kết quả:
canh • cánh • ngạnh
Tổng nét: 7
Bộ: viết 曰 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ一一ノ丶
Thương Hiệt: MLWK (一中田大)
Unicode: U+66F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: canh
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), さら.に (sara.ni), ふ.ける (fu.keru), ふ.かす (fu.kasu)
Âm Hàn: 경, 갱
Âm Quảng Đông: ang1, gaang1, gang1, gang3
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): さら (sara), さら.に (sara.ni), ふ.ける (fu.keru), ふ.かす (fu.kasu)
Âm Hàn: 경, 갱
Âm Quảng Đông: ang1, gaang1, gang1, gang3
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
canh khuya
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự lực cánh sinh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ương ngạnh