Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dài, dạy, dấy, dễ, duệ, dười
Tổng nét: 7
Bộ: viết 曰 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺曳丶
Nét bút: 丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ILWP (戈中田心)
Unicode: U+66F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: viết 曰 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺曳丶
Nét bút: 丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: ILWP (戈中田心)
Unicode: U+66F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: duệ
Âm Quan thoại: yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 예
Âm Quan thoại: yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): エイ (ei)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn: 예
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0