Có 2 kết quả:
hạt • hột
Tổng nét: 9
Bộ: viết 曰 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱曰匃
Nét bút: 丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: APVO (日心女人)
Unicode: U+66F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: át, hạt
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): なんぞ (nan zo), いつ (itsu), いずくんぞ (izukun zo), なに (nani)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hot3
Âm Pinyin: hé ㄏㄜˊ
Âm Nhật (onyomi): カツ (katsu)
Âm Nhật (kunyomi): なんぞ (nan zo), いつ (itsu), いずくんぞ (izukun zo), なに (nani)
Âm Hàn: 갈
Âm Quảng Đông: hot3
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hạt gạo, hạt lúa, hạt sương
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hột thóc; hột mưa; đau mắt hột