Có 1 kết quả:

tào
Âm Nôm: tào
Tổng nét: 11
Bộ: viết 曰 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一丨フ一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: TWA (廿田日)
Unicode: U+66F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tào
Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): つかさ (tsukasa), ともがら (tomogara), へや (heya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cou4

Tự hình 7

Dị thể 7

1/1

tào

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói tào lao