Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tào
Tổng nét: 10
Bộ: viết 曰 (+6 nét)
Hình thái: ⿱𤰔曰
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: JWA (十田日)
Unicode: U+66FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: viết 曰 (+6 nét)
Hình thái: ⿱𤰔曰
Nét bút: 一丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: JWA (十田日)
Unicode: U+66FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tào
Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): つかさ (tsukasa), ともがら (tomogara), へや (heya)
Âm Hàn: 조
Âm Pinyin: cáo ㄘㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): つかさ (tsukasa), ともがら (tomogara), へや (heya)
Âm Hàn: 조
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0