Có 1 kết quả:
man
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿳日罒又
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: AWLE (日田中水)
Unicode: U+66FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mạn
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Âm Pinyin: mán ㄇㄢˊ, màn ㄇㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): マン (man), バン (ban)
Âm Nhật (kunyomi): なが.い (naga.i)
Âm Hàn: 만
Âm Quảng Đông: maan6
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lan man