Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tăng, tâng, tơn, tưng
Tổng nét: 11
Bộ: nhật 日 (+7 nét)
Lục thư: tượng hình & hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ丨フ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: XCWA (重金田日)
Unicode: U+66FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tằng
Âm Pinyin: cēng ㄘㄥ, céng ㄘㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō)
Âm Nhật (kunyomi): かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1